Có 2 kết quả:

情妇 qíng fù ㄑㄧㄥˊ ㄈㄨˋ情婦 qíng fù ㄑㄧㄥˊ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mistress
(2) paramour (of married man)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mistress
(2) paramour (of married man)

Bình luận 0